File này giúp hệ thống PITO AI hiểu chính xác thông tin nhà hàng, danh mục thực đơn, món ăn, và cách kết hợp món — từ đó tư vấn khách và tạo đơn hàng trơn tru. File bao gồm 6 trang, mỗi trang có vai trò riêng.
Trang thông tin dùng làm dữ liệu cho các trang tiếp theo.
**Lưu ý: Đối tác không chỉnh sửa trang này
Giúp hệ thống ghi nhận các thông tin cơ bản của nhà hàng để .
Tính năng AI tư vấn thực đơn dựa theo khu vực phục vụ và khả năng nhận đơn.

Trang này giúp AI:
Xác định loại hình catering mà nhà hàng cung cấp: Tea Break, Finger Food, Buffet, Meal Box…
Gợi ý thực đơn theo từng nhóm dịch vụ
Hạn chế sai sót (ví dụ hỏi Finger Food nhưng tư vấn Tea Break)
Category Name: tên danh mục (VD: Finger Food)
Description: mô tả rõ ràng để AI hiểu đúng dịch vụ
Service: hình thức phục vụ (Setup, Tự phục vụ…)
Example: ví dụ minh hoạ (nếu có)

Giải thích toàn bộ quy tắc nhập dữ liệu cho nhà hàng mới dùng lần đầu.
Giúp đối tác hiểu cách vận hành của từng trang.
Đảm bảo nhập liệu đúng chuẩn, tránh lỗi khi hệ thống đọc dữ liệu.
**Lưu ý: Đối tác không chỉnh sửa trang này
Đây là trang quan trọng nhất, chứa toàn bộ món ăn mà nhà hàng đang bán.
Là cơ sở để AI tư vấn và tạo báo giá chính xác
Giúp khách hiểu rõ món ăn mà không cần xem catalogue
Tránh lỗi sai giá vì đã có phân chia rõ ràng
Loại Tiệc Package*: Loại hình tiệc mà món ăn thuộc về.
Ví dụ: Finger Food, Tea Break, Meal Box, Buffet…
Phân loại món*: Nhóm món chi tiết hơn trong từng loại tiệc.
Ví dụ:
Finger Food → Món chính, món ăn kèm,…..
Tea Break → Bánh mặn, bánh ngọt, Tráng miệng,…
Tên món*: Tên chính thức của món ăn, đúng theo chuẩn của nhà hàng. Rõ ràng – không viết tắt.
Ví dụ: Sandwich Ham Cheese, Croissant Ham Cheese,…
Mô tả: Giới thiệu ngắn gọn về món ăn (nguyên liệu chính, vị, phong cách). Giúp khách hiểu món, cải thiện tỉ lệ chọn món.
Ví dụ: Bánh mini nhân gà sốt kem béo nhẹ.
Định lượng: Số lượng món trong một phần được tính.
Đơn vị định lượng: Đơn vị tính theo từng món giúp khách hàng có thể nắm được định lượng phù hợp khi chọn thực đơn
Pricing Type/Loại định giá: Cách nhà hàng tính giá cho món, hệ thống dựa vào đây tính toán chênh lệch khi tăng số khách.
Ví dụ:
TIER: số khách càng tăng món càng rẻ
FIXED: giá cố định cho mọi số lượng
REVERSE: nhiều người sẽ phức tạp hơn dẫn đến đắt hơn
Base Price/Giá cơ bản từ <16 khách: Giá áp dụng khi số lượng dưới 16 khách. (Giá chưa bao gồm phí phục vụ, phí setup, không điền nếu nhà hàng không áp dụng khoảng giá này)
Price Tier 2/Bậc 2 từ 16-30 khách: Giá áp dụng khi số lượng khách từ 16 đến 30. (Giá chưa bao gồm phí phục vụ, phí setup, không điền nếu nhà hàng không áp dụng khoảng giá này)
Price Tier 3/Bậc 3 từ 31-50 khách: Giá áp dụng khi số lượng khách từ 31 đến 50. (Giá chưa bao gồm phí phục vụ, phí setup, không điền nếu nhà hàng không áp dụng khoảng giá này)
Price Tier 4/Bậc 4 từ 51+ khách: Giá áp dụng khi số lượng khách trên 51 người. (Giá chưa bao gồm phí phục vụ, phí setup, không điền nếu nhà hàng không áp dụng khoảng giá này)
Min Order/Thời gian đặt trước: Số giờ cần đặt trước để có thể chuẩn bị món
Tag: từ khóa mô tả món để AI nhận diện nhanh.
Ví dụ: chay; cay nhẹ; healthy; trẻ em thích; signature,…
Photo URL/Link ảnh: Hiển thị trên hệ thống, giúp khách chọn món dễ hơn.
Notes/Ghi chú: Thông tin bổ sung nếu món có lưu ý đặc biệt.
Ví dụ:
Món nóng cần setup tại chỗ
Hạn chế vận chuyển xa
Chỉ phục vụ giờ hành chính
(dành cho nhà hàng có nhu cầu tạo thực linh hoạt)
Dùng cho các nhà hàng muốn cho phép AI tự ghép combo, như:
Cơm + Protein + Rau + Sốt
Tự chọn thành phần theo khách yêu cầu

(Sheet tùy chọn nhưng cực kỳ có lợi nếu nhà hàng có combo đặc trưng)
Cho AI biết những thành phần/món nào kết hợp ngon, thành phần nào không phù hợp, những combo signature của nhà hàng
Giúp AI tư vấn đúng vị – đúng phong cách nhà hàng
Tránh gợi ý những combo không hợp lý
Bảo vệ signature của nhà hàng (AI luôn ưu tiên món best-seller)